Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground floor




ground+floor
['graund'flɔ:]
danh từ
tầng dưới cùng, tầng trệt
to get in on the ground floor
(thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập


/'graund'flɔ:/

danh từ
tầng dưới cùng !to get in on the ground_floor
(thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ground floor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.